Falten /nt/GIẤY/
[EN] folding
[VI] sự gấp nếp
Falz /m/GIẤY/
[EN] fold
[VI] sự gấp nếp
Faltung /f/Đ_TỬ/
[EN] folding
[VI] sự gấp nếp, fonđinh (phương pháp băm)
Kräuselung /f/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl
[VI] sự gấp nếp, sự quăn
Plissieren /nt/KT_DỆT/
[EN] pleating
[VI] sự xếp nếp, sự gấp nếp
Falten /nt/KT_DỆT/
[EN] pleating
[VI] sự xếp nếp, sự gấp nếp
Abkanten /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] edging, folding
[VI] sự uốn mép, sự gấp nếp
Falzen /nt/CNSX/
[EN] bending, folding, seaming
[VI] sự uốn, sự gấp nếp, sự khâu nối