TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vò nhàu

sự vò nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gấp nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đã khai thác gob ~ sự sụp lở gobstink ~ bốc khí ở dưới mỏ goethite ~ gơtit goffering ~ sự vi uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm nhăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự vò nhàu

 puckering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrugation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

goaf

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

corrugation

sự vò nhàu, sự gấp nếp

goaf

vùng đã khai thác gob ~ sự sụp lở gobstink ~ bốc khí ở dưới mỏ (sự tích tụ khí ở những nơi đã khai thác) goethite ~ gơtit goffering ~ sự vi uốn nếp, sự vò nhàu, sự làm nhăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puckering /cơ khí & công trình/

sự vò nhàu

 puckering /xây dựng/

sự vò nhàu

 puckering /dệt may/

sự vò nhàu

 puckering /hóa học & vật liệu/

sự vò nhàu