Việt
khu đã khai thác
vùng đã khai thác gob ~ sự sụp lở gobstink ~ bốc khí ở dưới mỏ goethite ~ gơtit goffering ~ sự vi uốn nếp
sự vò nhàu
sự làm nhăn
Anh
goaf
gob
waste area
Đức
Alter Mann
Pháp
arrière-taille
vieux travaux
goaf,gob,waste area /ENERGY-MINING/
[DE] Alter Mann
[EN] goaf; gob; waste area
[FR] arrière-taille; vieux travaux
vùng đã khai thác gob ~ sự sụp lở gobstink ~ bốc khí ở dưới mỏ (sự tích tụ khí ở những nơi đã khai thác) goethite ~ gơtit goffering ~ sự vi uốn nếp, sự vò nhàu, sự làm nhăn
o khu đã khai thác