TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alter mann

cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

alter mann

goaf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gob

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alter mann

Alter Mann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

alter mann

arrière-taille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vieux travaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alter mann

cụ già; alt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alter Mann /ENERGY-MINING/

[DE] Alter Mann

[EN] goaf; gob; waste area

[FR] arrière-taille; vieux travaux