Việt
cụ già
phụ lão
ngưởi già.
te
chòm râu bạc
bà cụ già
fe
đầu bạc
bà cụ.
ông lão
người có tóc bạc
Đức
Greis
Graukopf
Alte
alter mann
Graubart
Der Jäger ging eben an dem Haus vorbei und dachte: Wie die alte Frau schnarcht!
Một bác thợ săn đi qua nghe thấy, nghĩ bụng:- Quái! Sao bà cụ già rồi mà còn ngáy to vậy,
Greise und Kinder
người già và trẻ em.
Greis /der; -es, -e/
cụ già; ông lão;
người già và trẻ em. : Greise und Kinder
Graukopf /der (ugs.)/
cụ già; người có tóc bạc;
cụ già; alt
Greis /m -es, -e/
cụ già, phụ lão, ngưởi già.
Graubart /m -(e)s, -bär/
1. chòm râu bạc; 2. cụ già, bà cụ già; Grau
Graukopf /m -(e)s, -köp/
1. đầu bạc; 2. cụ già, phụ lão, bà cụ.
Alte m, f