TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graukopf

đầu bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà cụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người có tóc bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

graukopf

Graukopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graukopf /der (ugs.)/

đầu bạc;

Graukopf /der (ugs.)/

cụ già; người có tóc bạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graukopf /m -(e)s, -köp/

1. đầu bạc; 2. cụ già, phụ lão, bà cụ.