Việt
đầu bạc
có tóc bạc
bạc phơ
fe
cụ già
phụ lão
bà cụ.
Đức
Graukopf
grauhaarig
Graukopf /m -(e)s, -köp/
1. đầu bạc; 2. cụ già, phụ lão, bà cụ.
Graukopf /der (ugs.)/
đầu bạc;
grauhaarig /(Adj.)/
có tóc bạc; bạc phơ; đầu bạc;