Việt
bạc
bạc phd
đầu bạc.
có tóc bạc
bạc phơ
đầu bạc
Đức
grauhaarig
grauhaarig /(Adj.)/
có tóc bạc; bạc phơ; đầu bạc;
grauhaarig /a/
bạc, bạc phd, đầu bạc.