TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà cụ

bà cụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà lão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bà cụ

Greisin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urgroßmutter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Alte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alte Frau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Greisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großmutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Aber die Großmutter merkte, was er im Sinne hatte.

Nhưng bà cụ biết rõ ý định của nó.

Du musst doch sehen, ob ihr etwas fehlt.

phải tạt vào xem bà cụ có ốm đau gì không?

Der Wolf aber ging geradewegs nach dem Haus der Großmutter und klopfte an die Türe.

Trong khi đó, sói lẻn thẳng tới nhà bà cụ và gõ cửa.-

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und sie steht nicht allein mit ihrem Mißerfolg.

Nào phải riêng bà cụ thất bại đâu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And she is not alone in her frustration.

Nào phải riêng bà cụ thất bại đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greisin /die; -, -nen/

bà cụ; bà lão;

oma /[’o:ma], die; -, -s/

(đùa) bà cụ; bà lão (ältere Frau);

Großmutter /die/

(ugs ) bà cụ; bà già; bà lão (alte Frau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greisen /f =, -nen/

bà cụ, bà lão.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bà cụ

1) Urgroßmutter f;

2) (bà già) Alte f, alte Frau f, Greisin f