TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà lão

bà lão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà cụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bà lão

Altsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greisin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großmutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Allmählich wird die Frau kräftiger, sie ißt mehr und die tiefen Kerben in ihrem Gesicht verschwinden.

Bà lão khỏe lại dần, ăn khỏe hơn và những vết hằn sâu trên mặt biến mất.

In den Gärten auf der Kleinen Schanze sieht eine alte Frau, wie die Vögel sich für eine Weile zum Schlafen in ein Gebüsch niederhocken.

Trong khu vườn Kleine Schanze, một bà lão thấy lũ chim sà xuống ngủ trên bụi cây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Gradually, the woman gains strength, eats more, loses the heavy lines in her face.

Bà lão khỏe lại dần, ăn khỏe hơn và những vết hằn sâu trên mặt biến mất.

An old woman in the Kleine Schanze gardens sees the birds momentarily roost in a bush.

Trong khu vườn Kleine Schanze, một bà lão thấy lũ chim sà xuống ngủ trên bụi cây.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und dann kam die alte Großmutter auch noch lebendig heraus und konnte kaum atmen.

Bà lão cũng còn sống chui ra, tuy hơi thở đã yếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die gutmütige Alte

bà cụ nhân hậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greisin /die; -, -nen/

bà cụ; bà lão;

oma /[’o:ma], die; -, -s/

(đùa) bà cụ; bà lão (ältere Frau);

Großmutter /die/

(ugs ) bà cụ; bà già; bà lão (alte Frau);

Alte /die; -n, -n/

bà già; cụ bà; bà lão (alte Frau, Greisin);

bà cụ nhân hậu. : die gutmütige Alte

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altsche /f =, -n/

bà lão, bà cụ.