Greisin /die; -, -nen/
bà cụ;
bà lão;
oma /[’o:ma], die; -, -s/
(đùa) bà cụ;
bà lão (ältere Frau);
Großmutter /die/
(ugs ) bà cụ;
bà già;
bà lão (alte Frau);
Alte /die; -n, -n/
bà già;
cụ bà;
bà lão (alte Frau, Greisin);
bà cụ nhân hậu. : die gutmütige Alte