TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụ bà

cụ bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

m ông già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í bà già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n cái cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cụ bà

Alte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die gutmütige Alte

bà cụ nhân hậu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alte /sub/

1. m ông già, cụ; (thưông dùng) ông chủ, chủ nhân, người chồng; bố; 2. í bà già, cụ bà; (thưông dùng) bà chủ; VỢ; mẹ; 3. n cái cũ, cái cổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte /die; -n, -n/

bà già; cụ bà; bà lão (alte Frau, Greisin);

bà cụ nhân hậu. : die gutmütige Alte