Việt
cụ
cụ cố
kỵ
ông cố tổ
ông xơ
m ông già
í bà già
cụ bà
n cái cũ
cái cổ.
Đức
alter Mensch
cụ cố Urgroßmutter
Alter
Urgroßvater
Ururahn
Alte
Werkzeug
Dụng cụ
Công cụ
Werkzeugstähle
Thép công cụ
■ Werkzeugstähle
■ Thép dụng cụ
Dụng cụ cắt
Alte /sub/
1. m ông già, cụ; (thưông dùng) ông chủ, chủ nhân, người chồng; bố; 2. í bà già, cụ bà; (thưông dùng) bà chủ; VỢ; mẹ; 3. n cái cũ, cái cổ.
Ururahn /der/
kỵ; cụ; ông cố tổ; ông xơ;
cụ,cụ cố
alter Mensch m; cụ, cụ cố Urgroßmutter f, Alter f, Urgroßvater m
- dt. 1. Người sinh ra ông bà. 2. Từ dùng để gọi người già cả với ý tôn kính: kính cụ cụ ông bà cụ già.