Hutzel /[’hotsal], die; -, -n (landsch )/
bà già (alte Frau);
Großmutter /die/
(ugs ) bà cụ;
bà già;
bà lão (alte Frau);
Alte /die; -n, -n/
bà già;
cụ bà;
bà lão (alte Frau, Greisin);
bà cụ nhân hậu. : die gutmütige Alte
Alte /die; -n, -n/
(từ lóng) người mẹ;
má;
bà già;
bà bô (Mutter);
mẹ tôi. : meine Alte