TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mẹ

người mẹ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà bô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mẹ

Mutter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người mẹ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kindesmutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mütterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als der Winter kam, deckte der Schnee ein weißes Tüchlein auf das Grab,

Mùa đông tới, tuyết phủ đầy trên mộ người mẹ nom như một tấm khăn trắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Alte

mẹ tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindesmutter /die (Amtsspr.)/

người mẹ (Mutter);

mütterlich /(Adj.)/

(thuộc) mẹ; người mẹ; mẫu tử;

Alte /die; -n, -n/

(từ lóng) người mẹ; má; bà già; bà bô (Mutter);

mẹ tôi. : meine Alte

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người mẹ

Mutter f; người mẹ tương lai werdende Mutter f, người mẹ anh hùng heldenhafte Mutter f