Việt
mẹ
ngưòi mẹ
mẫu tủ.
người mẹ
mẫu tử
như người mẹ
dịu dàng
âu yếm
Đức
mütterlich
mütterlich /(Adj.)/
(thuộc) mẹ; người mẹ; mẫu tử;
như người mẹ; dịu dàng; âu yếm (fürsorglich, liebevoll);
mütterlich /a/
thuộc] mẹ, ngưòi mẹ, mẫu tủ.