Việt
bà.
bà ngoại
bà nội
bà cụ
bà lão
người phụ nữ
Đức
Oma
oma /[’o:ma], die; -, -s/
(fam ) bà ngoại; bà nội (Großmutter);
(đùa) bà cụ; bà lão (ältere Frau);
(Jugendspr ) người phụ nữ (Erwachsene, Frau);
Oma /f =, -n/