Việt
bà ngoại
bà nội
bà nôi
Đức
Großmutter
großmütterlich
oma
das kannst du deiner Großmutter erzählen! (ugs.)
tao không tin câu chuyện của mày đâu!
Großmutter /die/
bà nội; bà ngoại;
tao không tin câu chuyện của mày đâu! : das kannst du deiner Großmutter erzählen! (ugs.)
großmütterlich /(Adj.)/
(thuộc, của) bà nôi; bà ngoại;
oma /[’o:ma], die; -, -s/
(fam ) bà ngoại; bà nội (Großmutter);
Großmutter f