TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người phụ nữ

người phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người phụ nữ

oma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauenzimmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dame

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weibsbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nudel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fratzenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Person

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dumme Liese

một người đàn bà ngu ngốc.

eine junge Dame

một người phụ nữ trẻ

meine Damen und Herren!

kính thưa quý bà và quý ông!

die Dame seines Herzens

người phụ nữ anh ta yêu-, (jmds.) alte Dame: (đùa) mẹ, má (của ai).

eine ulkige Nudel

một người đàn bà kỳ quặc.

eine verheiratete Frau

một ngưồi đàn bà đã có chồng

für die Gleichbe rechtigung der Frau kämpfen

đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ

die weise Frau

cụm từ này có hai nghĩa: (a) bà đỡ, cô mụ

(b) (ugs. verhüll.) người đàn bà hành nghề phá thai lậu, người phá thai lén lút.

so eine freche Person!

đúng là một cô nàng ngễ ngáo.!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oma /[’o:ma], die; -, -s/

(Jugendspr ) người phụ nữ (Erwachsene, Frau);

Frauenzimmer /das/

(veraltet, noch landsch ) người phụ nữ;

Liese /die; -, -n (ugs. abwertend)/

cô gái; người phụ nữ (Mädchen, Frau);

một người đàn bà ngu ngốc. : eine dumme Liese

Dame /[’da:ma], die; -, -n/

người phụ nữ; cô gái (Frau, Fräulein);

một người phụ nữ trẻ : eine junge Dame kính thưa quý bà và quý ông! : meine Damen und Herren! người phụ nữ anh ta yêu-, (jmds.) alte Dame: (đùa) mẹ, má (của ai). : die Dame seines Herzens

Weibsbild /das/

(ugs , bes siidd , ôsterr ) người đàn bà; người phụ nữ (Frau);

Nudel /['nu:dal], die; -, -n/

(ugs ) người đàn bà; người phụ nữ;

một người đàn bà kỳ quặc. : eine ulkige Nudel

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

người phụ nữ; người đàn bà;

một ngưồi đàn bà đã có chồng : eine verheiratete Frau đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ : für die Gleichbe rechtigung der Frau kämpfen cụm từ này có hai nghĩa: (a) bà đỡ, cô mụ : die weise Frau : (b) (ugs. verhüll.) người đàn bà hành nghề phá thai lậu, người phá thai lén lút.

Person /[per'zo:n], die; -, -en/

(emotional) người đàn bà; cô gái; người phụ nữ (Frau, Mädchen);

đúng là một cô nàng ngễ ngáo.! : so eine freche Person!