oma /[’o:ma], die; -, -s/
(Jugendspr ) người phụ nữ (Erwachsene, Frau);
Frauenzimmer /das/
(veraltet, noch landsch ) người phụ nữ;
Liese /die; -, -n (ugs. abwertend)/
cô gái;
người phụ nữ (Mädchen, Frau);
một người đàn bà ngu ngốc. : eine dumme Liese
Dame /[’da:ma], die; -, -n/
người phụ nữ;
cô gái (Frau, Fräulein);
một người phụ nữ trẻ : eine junge Dame kính thưa quý bà và quý ông! : meine Damen und Herren! người phụ nữ anh ta yêu-, (jmds.) alte Dame: (đùa) mẹ, má (của ai). : die Dame seines Herzens
Weibsbild /das/
(ugs , bes siidd , ôsterr ) người đàn bà;
người phụ nữ (Frau);
Nudel /['nu:dal], die; -, -n/
(ugs ) người đàn bà;
người phụ nữ;
một người đàn bà kỳ quặc. : eine ulkige Nudel
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
người phụ nữ;
người đàn bà;
một ngưồi đàn bà đã có chồng : eine verheiratete Frau đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ : für die Gleichbe rechtigung der Frau kämpfen cụm từ này có hai nghĩa: (a) bà đỡ, cô mụ : die weise Frau : (b) (ugs. verhüll.) người đàn bà hành nghề phá thai lậu, người phá thai lén lút.
Person /[per'zo:n], die; -, -en/
(emotional) người đàn bà;
cô gái;
người phụ nữ (Frau, Mädchen);
đúng là một cô nàng ngễ ngáo.! : so eine freche Person!