Dame /[’da:ma], die; -, -n/
người phụ nữ;
cô gái (Frau, Fräulein);
eine junge Dame : một người phụ nữ trẻ meine Damen und Herren! : kính thưa quý bà và quý ông! die Dame seines Herzens : người phụ nữ anh ta yêu-, (jmds.) alte Dame: (đùa) mẹ, má (của ai).
Dame /[’da:ma], die; -, -n/
quí bà;
phu nhân;
die Dame des Hauses : nữ chủ nhân của ngôi nhà.
Dame /[’da:ma], die; -, -n/
con (cờ) đam (Königin);
Dame /[’da:ma], die; -, -n/
con đầm;
Dame /[’da:ma], die; -, -n/
(o Pl ) cờ đam (Damespiel);