Việt
phu nhân
vợ
lệnh bà
bà
đầm
tưóng bà
Đức
Dame
die Dame des Háuses
bà chủ nhà, nữ chủ nhân;
méine álte Dame
mẹ; 2. (cỏ) [con] đầm, tưóng bà; ~
Dame /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. phu nhân, vợ, lệnh bà, bà; die Dame des Háuses bà chủ nhà, nữ chủ nhân; méine álte Dame mẹ; 2. (cỏ) [con] đầm, tưóng bà; Dame spielen chơi cỏ nhảy.