Mistress /[rnistns] (o. Art.)/
(Abk : Mrs) Bà (tiếng xưng hô người phụ nữ đã có chồng);
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
Bà (tiếng xưng hô đối với phụ nữ);
kính thưa Bà Kaiser. : sehr geehrte Frau Kaiser
Senhora /die; -, -s/
(tiếng xưng hô với phụ nữ ở Bồ Đào Nha) bà;
quí bà;
Senora /die; -, -s/
(tiếng xưng hô với phụ nữ ở Tây Ban Nha) bà;
quí bà;
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
(geh ) phu nhân;
bà;
bà cụ thần mẫu của ông. : Ihre Frau Mutter
Signo /ra, die; -, ...re u. -s/
bà;
bà chủ;
phu nhân (tiếng xưng hô ở Ý);
Madame /[ma'dam], die; -, Mesdames [me'dam] (meist o. Art.)/
bà;
quí bà;
quí phu nhân;
xin lỗi, quí bà còn cần gì nữa không? : haben Sie noch einen Wunsch, Madame?
du /[du:] (Personalpron.; 2. Pers. Sg. Nom.)/
anh;
chị;
ông;
bà;
mày;
em;
(đại từ nhân xưng ngôi thứ hai sô' ít, dùng ở dạng xưng hô thân mật, người trong gia đình V V );
con có lý : du hast recht rät thân thiết vói ai : mit jmdm. auf Du und Du Stehen anh đối với tôi như thể nầo thì tôi sẽ đối xử lại với anh như thế ấy. du. al [du’a:lj (Adj.): hai, kép, nhị, đôi, gấp đôi, tay đôi. : (Spr.) wie du mir, so ich dir
leiblich /(Adj.)/
ruột thịt;
ruột rà;
bà con (bluts verwandt);
Angehörige /der u. die; -n, -n/
(meist FL) người thân thích;
họ hàng;
bà con (Verwandter);
báo tin cho họ hàng thân thuộc. : die Angehörigen benachrichtigen