Việt
bà
-esses nữ chủ nhân
bà chủ
thưa bà
bà xã
vợ. bà nó.
Đức
Mistreß
Mistress /[rnistns] (o. Art.)/
(Abk : Mrs) Bà (tiếng xưng hô người phụ nữ đã có chồng);
Mistreß /f/
1. -esses nữ chủ nhân, bà chủ; cô giáo; 2. bà, thưa bà (tiéng xưng hô với bà chủ); 3. (đùa) bà xã, vợ. bà nó.