Angehörige /der u. die; -n, -n/
(meist FL) người thân thích;
họ hàng;
bà con (Verwandter);
die Angehörigen benachrichtigen : báo tin cho họ hàng thân thuộc.
Angehörige /der u. die; -n, -n/
hội viên của một đoàn thể;
' người cộng sự;
công dân (Mitglied, Anhänger, Mitarbeiter);
Angehöriger eines Berufsstandes sein : hội viền của một tổ chức nghề nghiêp.