Việt
người thân thích
họ hàng
bà con
người họ hàng
người bà con
Đức
Angehörige
Verwandte
die Angehörigen benachrichtigen
báo tin cho họ hàng thân thuộc.
Angehörige /der u. die; -n, -n/
(meist FL) người thân thích; họ hàng; bà con (Verwandter);
báo tin cho họ hàng thân thuộc. : die Angehörigen benachrichtigen
Verwandte /der u. die; -n, -n/
người thân thích; người họ hàng; người bà con;