Việt
hội viên của một đoàn thể
' người cộng sự
công dân
Đức
Angehörige
Angehöriger eines Berufsstandes sein
hội viền của một tổ chức nghề nghiêp.
Angehörige /der u. die; -n, -n/
hội viên của một đoàn thể; ' người cộng sự; công dân (Mitglied, Anhänger, Mitarbeiter);
hội viền của một tổ chức nghề nghiêp. : Angehöriger eines Berufsstandes sein