TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fratzenhaft

biém họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đả kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quái dị Frau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà chủ nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ chủ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phu nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fratzenhaft

fratzenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en

eine verheiratete Frau

một ngưồi đàn bà đã có chồng

für die Gleichbe rechtigung der Frau kämpfen

đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ

die weise Frau

cụm từ này có hai nghĩa: (a) bà đỡ, cô mụ

(b) (ugs. verhüll.) người đàn bà hành nghề phá thai lậu, người phá thai lén lút.

meine Frau

vợ tôi

er fragte sie, ob sie seine Frau werden wolle

anh ta hoi nàng có đồng ỷ làm vợ anh ta không.

die Frau hat es so angeordnet

nữ chủ nhân đã sắp đặt như thế

Unsere Liebe Frau (kath. Rel.)

Đức Mẹ đồng trinh.

sehr geehrte Frau Kaiser

kính thưa Bà Kaiser.

Ihre Frau Mutter

bà cụ thần mẫu của ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

xấu xí; quái dị Frau; die;

-, -en :

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

người phụ nữ; người đàn bà;

eine verheiratete Frau : một ngưồi đàn bà đã có chồng für die Gleichbe rechtigung der Frau kämpfen : đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ die weise Frau : cụm từ này có hai nghĩa: (a) bà đỡ, cô mụ (b) (ugs. verhüll.) người đàn bà hành nghề phá thai lậu, người phá thai lén lút. :

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

người vợ; bà vợ; bà xã (Ehefrau);

meine Frau : vợ tôi er fragte sie, ob sie seine Frau werden wolle : anh ta hoi nàng có đồng ỷ làm vợ anh ta không.

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

bà chủ nhà; nữ chủ nhân (Hausherrin, Dame);

die Frau hat es so angeordnet : nữ chủ nhân đã sắp đặt như thế Unsere Liebe Frau (kath. Rel.) : Đức Mẹ đồng trinh.

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

Bà (tiếng xưng hô đối với phụ nữ);

sehr geehrte Frau Kaiser : kính thưa Bà Kaiser.

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

(geh ) phu nhân; bà;

Ihre Frau Mutter : bà cụ thần mẫu của ông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fratzenhaft /a/

biém họa, châm biếm, khôi hài, đả kích.