TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà chủ nhà

bà chủ nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ chủ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mẹ trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bà chủ nhà

Hausfrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausherrin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauswartin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartiersfrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gastgebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fratzenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausmutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frau hat es so angeordnet

nữ chủ nhân đã sắp đặt như thế

Unsere Liebe Frau (kath. Rel.)

Đức Mẹ đồng trinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausfrau /die/

(südd , ôsterr ) bà chủ nhà;

Hausherrin /die/

(siidd , ôsterr ) bà chủ nhà;

Hauswartin /die (Schweiz.)/

(Schweiz ) bà chủ nhà (Hausbesitzer);

Quartiersfrau /die (veraltend)/

bà chủ nhà (Zimmervermieterin);

Gastgebe /rin, die/

bà chủ nhà;

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

bà chủ nhà; nữ chủ nhân (Hausherrin, Dame);

nữ chủ nhân đã sắp đặt như thế : die Frau hat es so angeordnet Đức Mẹ đồng trinh. : Unsere Liebe Frau (kath. Rel.)

Hausmutter /die/

(veraltet) người mẹ trong gia đình; bà chủ nhà;