Hausfrau /die/
(südd , ôsterr ) bà chủ nhà;
Hausherrin /die/
(siidd , ôsterr ) bà chủ nhà;
Hauswartin /die (Schweiz.)/
(Schweiz ) bà chủ nhà (Hausbesitzer);
Quartiersfrau /die (veraltend)/
bà chủ nhà (Zimmervermieterin);
Gastgebe /rin, die/
bà chủ nhà;
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
bà chủ nhà;
nữ chủ nhân (Hausherrin, Dame);
nữ chủ nhân đã sắp đặt như thế : die Frau hat es so angeordnet Đức Mẹ đồng trinh. : Unsere Liebe Frau (kath. Rel.)
Hausmutter /die/
(veraltet) người mẹ trong gia đình;
bà chủ nhà;