Việt
người mẹ của gia đình
bà chủ nhà.
người mẹ trong gia đình
bà chủ nhà
bà giám đốc
người phụ nữ quản lý một nhà nghỉ dành cho thanh thiếu niên hay viện mồ côi
Đức
Hausmutter
Hausmutter /die/
(veraltet) người mẹ trong gia đình; bà chủ nhà;
bà giám đốc; người phụ nữ quản lý một nhà nghỉ dành cho thanh thiếu niên hay viện mồ côi;
Hausmutter /í =, -mũtter/
í =, người mẹ của gia đình, bà chủ nhà.