Mannin /[’menin], die; -/
(bibl , selten) người vợ;
Ehefrau /die/
người vợ;
Ehegespons /das (đùa)/
người vợ (Ehefrau);
Squaw /[skwo:], die; -s/
(đùa cợt) người vợ;
bà vợ (của người da đỏ);
Gattin /[’gatm], die; -, -nen (geh.)/
người vợ;
phu nhân;
Gemahlin /die; -, -nen (geh )/
người vợ;
phu nhân (Ehefrau, Gattin);
Gemahl /das; -[e]s, -e (PI. selten) (veraltet, dichter.)/
vị hôn thê;
người vợ (Braut, Ehefrau);
Eheweib /das/
(đùa) người vợ;
bà vợ;
bà xã (Ehefrau);
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
người vợ;
bà vợ;
bà xã (Ehefrau);
vợ tôi : meine Frau anh ta hoi nàng có đồng ỷ làm vợ anh ta không. : er fragte sie, ob sie seine Frau werden wolle
Lebensgefährtin /die (geh.)/
bạn đời;
bạn trăm năm;
người vợ;
Ehegattin /die/
người vợ;
vị phu nhân E he ge mahl;
der (đùa) “> Ehemann E he ge mah lin;
die “> Ehefrau;