Việt
bạn đời
bạn trăm năm
chồng
người chung sông
người chồng
người vợ
bạn vàng
vợ
phu
phụ
Anh
spouse
Đức
Lebensgefährtin
Partner
Lebensgefährte
Chồng, vợ, phu, phụ, bạn đời, bạn trăm năm,
Lebensgefährtin /f =, -nen/
bạn đời, bạn trăm năm, bạn vàng, chồng; Lebens
Partner /[’partnor], der; -s, -; Part.ne.rin, die; -, -nen/
bạn đời; người chung sông;
Lebensgefährte /der (geh.)/
bạn đời; bạn trăm năm; người chồng;
Lebensgefährtin /die (geh.)/
bạn đời; bạn trăm năm; người vợ;
- dt. Vợ hay chồng đối với nhau: Đau khổ vì người bạn đời mất sớm.