Việt
bạn đời
bạn trăm năm
chồng
người chồng
người vợ
bạn vàng
vợ
phu
phụ
Anh
spouse
Đức
Lebensgefährtin
Lebensgefährte
Chồng, vợ, phu, phụ, bạn đời, bạn trăm năm,
Lebensgefährtin /f =, -nen/
bạn đời, bạn trăm năm, bạn vàng, chồng; Lebens
Lebensgefährte /der (geh.)/
bạn đời; bạn trăm năm; người chồng;
Lebensgefährtin /die (geh.)/
bạn đời; bạn trăm năm; người vợ;