TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chồng

người chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phu quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn trăm năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chồng

Ehegespons

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehegatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensgefährte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die sich neben dem Haus ihres Mannes, der von ihr getrennt lebt, in die Büsche drückt und auf ihn wartet, weil sie mit ihm sprechen muß.

Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman crouching in the bushes, waiting by the house of her estranged husband, whom she must talk to.

Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Alter ist eifersüchtig

ông chồng tôi rất hay ghen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehegespons /das (đùa)/

(auch: der) người chồng (Ehemann);

Ehe /mann, der (PI. ...männer)/

người chồng;

Ehegatte /der/

(geh ) người chồng; phu quân (Ehemann);

Gatte /[’gata], der; -n, -n/

(geh ) người chồng; phu quân (Ehemann);

Alte /der; -n, -n/

(từ lóng) người chồng; ông chồng; ông xã (Ehemann);

ông chồng tôi rất hay ghen. : mein Alter ist eifersüchtig

Lebensgefährte /der (geh.)/

bạn đời; bạn trăm năm; người chồng;