Ehegespons /das (đùa)/
(auch: der) người chồng (Ehemann);
Ehe /mann, der (PI. ...männer)/
người chồng;
Ehegatte /der/
(geh ) người chồng;
phu quân (Ehemann);
Gatte /[’gata], der; -n, -n/
(geh ) người chồng;
phu quân (Ehemann);
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) người chồng;
ông chồng;
ông xã (Ehemann);
ông chồng tôi rất hay ghen. : mein Alter ist eifersüchtig
Lebensgefährte /der (geh.)/
bạn đời;
bạn trăm năm;
người chồng;