Việt
phu quân
nguôi chồng
người chồng
đôi vợ chồng
Đức
Gatte
die Gatte n
vợ chồng;
Gatte /[’gata], der; -n, -n/
(geh ) người chồng; phu quân (Ehemann);
(PI ) (veraltend) đôi vợ chồng (Eheleute);
Gatte /m -n, -n/
nguôi chồng, phu quân; die Gatte n vợ chồng; fn zum - n nehmen chọn ai làm chồng.