TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông chồng

ông chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ông chồng

GÖttergat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gatterieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Olle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Erliegt im Bett und starrt sie mit leeren Augen an.

Ông chồng nằm trên giường nhìn vợ trân trân với đôi mắt trống rỗng.

»Wie ist deines geraten?« sagt die Frau mit dem Brokatschmuck im Haar, zu ihrem Mann gewandt.

Món của mình được không? bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng. "Tuyệt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He lies in bed and stares at her emptily.

Ông chồng nằm trên giường nhìn vợ trân trân với đôi mắt trống rỗng.

“How is yours done?” says the woman with the brocade, looking at her husband.

“Món của mình được không?” bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng.

A woman crouching in the bushes, waiting by the house of her estranged husband, whom she must talk to.

Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Alter ist eifersüchtig

ông chồng tôi rất hay ghen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GÖttergat /te, der/

(khẩu ngữ, đùa) ông chồng (Ehemann);

Gatterieh /der; -s, -e/

(đùa) ông chồng (Ehemann);

Olle /der; -n, -n/

ông chồng; ông xã (Ehemann);

Alte /der; -n, -n/

(từ lóng) người chồng; ông chồng; ông xã (Ehemann);

ông chồng tôi rất hay ghen. : mein Alter ist eifersüchtig