GÖttergat /te, der/
(khẩu ngữ, đùa) ông chồng (Ehemann);
Gatterieh /der; -s, -e/
(đùa) ông chồng (Ehemann);
Olle /der; -n, -n/
ông chồng;
ông xã (Ehemann);
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) người chồng;
ông chồng;
ông xã (Ehemann);
ông chồng tôi rất hay ghen. : mein Alter ist eifersüchtig