TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ

Phủ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phụ

phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

secvô

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phù

phù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thũng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bùa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phu

phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
phũ

Phũ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phú

phú

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phủ con

phủ con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái phủ

cái phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phu

mục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
phụ

dợi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complementary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superscriptchỉ số trên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số mũ superstratumtầng trên supplementphần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

supplemental

 
Từ điển toán học Anh-Việt

supplementary

 
Từ điển toán học Anh-Việt

servo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

supplementation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phủ

Overlay

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

encapsule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

covered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheathe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

charge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clothe

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phù

 edema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydropic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

talisman

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phủ con

 subcover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái phủ

covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phú

covering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

phủ

Überdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummanteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummantelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedeckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umflochten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umhüllen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umhüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufstreichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beplatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

be-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Residenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landkreis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verneinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

negieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Abrede stellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uberdecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phụ

Komplementär-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hilfe leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beistehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Helfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gehilfe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bei-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinzufügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beifügung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angrenzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anstoßend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benachbart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anliegend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

subsidiar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phú

überreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beauftragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anvertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Preislied

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angeboren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begütert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermögend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reichtum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vermögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phù

starkblasen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

däuTrauzeugin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phũ

grob

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

barsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brutal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

phủ

Rechargement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nietverbindungen bedürfen einer aufwendigeren Vorbereitung und schwächen die Bauteile durch die Bohrungen.

Mối ghép đinh tán đòi hỏi sự chuẩn bị công phu và gây suy yếu chi tiết máy bởi các lỗ khoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Eisschicht überdeckt den See

một lớp băng phủ trên mặt hể.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hydropic

Phù, thũng

talisman

Bùa, phù

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subsidiar /[zopzi'die:r] (Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

phụ;

uberdecken /(sw. V.; hat)/

che; phủ (bedecken);

một lớp băng phủ trên mặt hể. : eine Eisschicht überdeckt den See

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phú

1) überreichen vt, -geben vt, beauftragen vt, anvertrauen vt;

2) (văn) Ode f, Preislied n;

3) (Talent Begabung) angeboren;

4) reich (a), begütert (a), vermögend (a); Reichtum m, Vermögen n.

phù

starkblasen (vi);

phù

däuTrauzeugin f.

phũ

grob (adv), barsch (adv), brutal (a); nói phũ grob sein, Grobheiten sagen.

phủ

phủ

1) be- , zu- , verdecken vi;

2) Residenz f; phủ thủ tướng Amtssitz m des Ministerpräsidenten;

3) Landkreis m;

4) verneinen vi, negieren vi; in Abrede stellen vi, bestreiten vi.

phụ

1) helfen vt, Hilfe leisten, beistehen vt;

2) Helfer m, Gehilfe m;

3) bei- , hinzufügen vi; Beifügung f; Zusatz m;

phụ

Grenz (adv), angrenzend (adv), anstoßend (adv), benachbart (a), anliegend (a).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phú

covering, hiding

Từ điển toán học Anh-Việt

superscriptchỉ số trên,số mũ superstratumtầng trên supplementphần

phụ

supplemental

phụ

supplementary

phụ

clothe

phủ, mặc

servo

secvô; phụ

supplementation

(phần) phụ, (phần) bù

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phũ

phũ phàng.

Phủ

bao trùm, phủ đầu, phủ lấp, bao phủ, che phủ, tuyết phủ, vây phủ, nhiễu điều phủ lấy giá gương, phủ phê, phủ đường, phủ thủ tuớng, âm phủ, địa phủ, phủ định, phủ nhận, phủ quyết; phủ phục, ngư phủ, quan tri phủ, tuần phủ, đốc phủ, phủ huyện; phủ an bá tánh, phủ dụ, ngũ tạng lục phủ .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edema /y học/

phù

 cap

phủ

 charge, coat

phủ (bột mài)

 coat /ô tô/

phủ (sơn)

 additional

phụ

 subcover

phủ con

covering

cái phủ

 covering /toán & tin/

cái phủ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdecken /vt/S_PHỦ/

[EN] lap

[VI] phủ

ummanteln /vt/S_PHỦ/

[EN] encapsule

[VI] phủ

ummantelt /adj/CNSX/

[EN] coated

[VI] (được) phủ

überziehen /vt/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] coat

[VI] phủ

bedeckt /adj/ĐIỆN/

[EN] covered (được)

[VI] (được) phủ, che

umflochten /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] covered

[VI] (được) bọc, phủ

umhüllen /vt/XD/

[EN] clad, coat, sheathe

[VI] bọc, phủ

umhüllen /vt/CNSX/

[EN] coat

[VI] phủ, mạ (điện cực)

umhüllt /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] covered

[VI] (được) phủ, bọc

Komplementär- /pref/FOTO, V_LÝ/

[EN] complementary

[VI] bù, phụ

aufstreichen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] phủ, trát

auftragen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] trát, phủ

beplatten /vt/VT_THUỶ/

[EN] plate

[VI] phủ, mạ (đóng tàu)

beschichten /vt/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] coat

[VI] bọc, phủ

beschichtet /adj/CNSX/

[EN] coated (được)

[VI] (được) bọc, phủ

belegen /vt/CNSX/

[EN] charge, coat

[VI] đặt, phủ (bột mài)

abdichten /vt/P_LIỆU/

[EN] line

[VI] phủ, bọc

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phủ

[EN] Overlay

[VI] Phủ [rải thêm lớp]

[FR] Rechargement

[VI] Mặt đường hiện có, nay rải thêm một lớp mặt bổ sung.

Từ điển Tầm Nguyên

Phu

Tin phục. Hậu quân thủa trao quyền tứ trụ, chữ ân uy lớn nhỏ đều phu. Văn Tế Võ Tánh và Ngô Tùng Châu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mục

phu

dợi

phụ