Việt
bện
được tết
bọc
phủ
Anh
braided
covered
Đức
umflochten
umflochten /adj/ĐIỆN/
[EN] braided
[VI] (được) bện, được tết
umflochten /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] covered
[VI] (được) bọc, phủ