TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

covered

che

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dậy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Được bao bọc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

được che chở

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bảo vệ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bảo toàn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

được phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

covered

covered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homogenised stockpile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

covered

umflochten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umhüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedeckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedecktes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergleichmässigtes Kohlelager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

covered

système couvert de stockage homogénéisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He sometimes gets migraines from such farsighted vision and must then lie on his green slip-covered sofa with his eyes closed.

Đôi khi cái nhìn như thế này lam Einstein nhức đầu, khiến anh phải nhắm mắt, nằm nghỉ trên cái trường kỉ xanh bọc vải.

Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.

Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

covered,homogenised stockpile /ENERGY-MINING/

[DE] gedecktes, vergleichmässigtes Kohlelager

[EN] covered, homogenised stockpile

[FR] système couvert de stockage homogénéisé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

covered

được phủ, được bọc

Từ điển toán học Anh-Việt

covered

bị phủ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Covered

Được bao bọc, được che chở, bảo vệ, bảo toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

covered

bị phủ

covered

được bọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umflochten /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] covered

[VI] (được) bọc, phủ

umhüllt /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] covered

[VI] (được) phủ, bọc

bedeckt /adj/ĐIỆN/

[EN] covered (được)

[VI] (được) phủ, che

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

covered

che, dậy, bọc