TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umhüllt

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umhüllt

covered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheathed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

umhüllt

umhüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

scheidenförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind in ihrem Aufbau den Mitochondrien ähnlich, da sie wie diese von einer doppelten Biomembran umhüllt sind (Bild 2 und 3).

Cơ cấu của lục lạp cũng giống như ty thể, có hai lớp màng sinh học bao quanh (Hình 2 và 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb muss die Anlage langsamer gefahren werden, damit der Kord ausreichend umhüllt werden kann.

Vì vậy hệ thống phải hoạt động chậm hơn để các sợi có thể được bao bọc đầy đủ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

sheathed

scheidenförmig, umhüllt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umhüllt /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] covered

[VI] (được) phủ, bọc