Việt
phủ
bọc
Anh
covered
sheathed
Đức
umhüllt
scheidenförmig
Sie sind in ihrem Aufbau den Mitochondrien ähnlich, da sie wie diese von einer doppelten Biomembran umhüllt sind (Bild 2 und 3).
Cơ cấu của lục lạp cũng giống như ty thể, có hai lớp màng sinh học bao quanh (Hình 2 và 3).
Deshalb muss die Anlage langsamer gefahren werden, damit der Kord ausreichend umhüllt werden kann.
Vì vậy hệ thống phải hoạt động chậm hơn để các sợi có thể được bao bọc đầy đủ.
scheidenförmig, umhüllt
umhüllt /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] covered
[VI] (được) phủ, bọc