TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bọc

được bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được tráng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được che chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được bọc

covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 coated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enclosed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được bọc

umschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es enthält ein Kugellager, das in Gummi eingebettet ist.

Ổ đỡ bao gồm một ổ bi cầu được bọc trong cao su.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.

Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ribosomen werden nicht von einer Biomembran begrenzt.

Ribosome không được bọc bởi một màng sinh học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umhüllte bzw. ummantelte Dichtung

Gioăng được bọc hay có vỏ bọc

PTFE-Dichtungen, auch ummantelte Dichtungen

Đệm kín PTFE, cũng cho vòng đệm được bọc vỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschlossen /adj/CT_MÁY/

[EN] enclosed

[VI] được bọc, được che chắn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

covered

được phủ, được bọc

coated

được bọc, được phủ, được tráng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coated, covered

được bọc

covered

được bọc