Việt
được bọc
được che chắn
Anh
enclosed
Đức
umschlossen
Dieser senkrechtvon oben nach unten fließende Vorformlingverlässt den Umlenkkopf und wird von einerzweiteiligen Form umschlossen.
Phần ống này được gọilà phôi tạo dạng trước (preform) chảy từ trênxuống dưới qua đầu đổi hướng rồi được đưavào một khuôn hai mảnh bao quanh.
Ist ein Formteil vollstandig vomButzen umschlossen, kann bei geschlossener Form keine Luftüber die Trennkante entweichen.
Nếu một chitiết được hoàn toàn bọc kín bởi cuống thừa, sẽ không cókhông khí thoát ra qua đường phân khuôn khi khuôn đóng.
Nach erfolgter Temperierung auf Umformtemperatur werden sievon der Form umschlossen und über den Aufsteckdorn aufgeblasen.
Sau khi ủ tạinhiệt độ biến dạng, chúng được khuôn bọcquanh và thổi lên nhờ một lõi thổi cắm vàobên trong.
In der Bottlepack-Anlage werden stetig heiße Kunststoffschläuche erzeugt, die von einer Blasform umschlossen werden.
Ở thiết bị đóng chai, ống nhựa nóng được tạo ra liên tục, ống được khuôn thổi bao kín lại.
Wenn dieForm den nächsten Schlauch umschließt, wirdvon der Stanzmaske der Rohling und von weiteren Segmenten seitlich an der Stanzmaskedas entbutzte Teil umschlossen.
Khi khuôn ôm kín ống nhựa kế tiếp, mặt nạ cắt của phôi và cácphần tử khác bên cạnh mặt nạ cắt sẽ bọc kín chi tiết đã được cắt cuống thừa.
umschlossen /adj/CT_MÁY/
[EN] enclosed
[VI] được bọc, được che chắn