TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được che chắn

được che chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được che chắn

 enclosed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shielded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shielded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được che chắn

umschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der V-Führung sammeln sich Öl und Schmutz innen. Es muss deshalb besonders sorgfältig vor Verschmutzung geschützt werden, ist aber für Druckölschmierung besser geeignet als jede andere Querschnittsform.

Dẫn hướng chữ V thường giữ dầu và chất bẩn bên trong, nhưng thích hợp hơn bất kỳ dạng tiết diện nào khác khi bôi trơn bằng dầu cao áp, vì vậy nó phải được che chắn đặc biệt cẩn thận khỏi nhiễm bẩn.

Da unvorhergesehene Roboterbewegungen, das Lösen von Werkstücken und Werkzeugen, sowie heiße Werkstücke und Strahlungen Gefahren darstellen, müssen Handhabungseinrichtungen mit Sperrgittern als Sicherheitseinrichtung abgeschirmt sein.

Việc chuyển động không biết trước của cácrobot, việc tháo rời chi tiết và dụng cụ, cũngnhư chi tiết gia công quá nóng và việc phátxạ, tất cả đều nguy hiểm, vì vậy những thiếtbị thao tác này phải được che chắn bằnglưới che; lưới che được xem là một thiết bịan toàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschlossen /adj/CT_MÁY/

[EN] enclosed

[VI] được bọc, được che chắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosed

được che chắn

 shielded

được che chắn

 shielded

được che chắn (điện cực)

 enclosed, shielded /điện/

được che chắn

shielded /điện/

được che chắn (điện cực)