shielded
được che chắn
shielded
được che chắn (điện cực)
shielded
được bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang)
shielded
bị chắn
shielded
bị che
enclosed, shielded /điện/
được che chắn
masked, screened, shielded
bị che
partial masked loudness, screened, shielded
âm lượng bị chắn một phần