screened /xây dựng/
được chắn
screened /xây dựng/
được sàng
screened /hóa học & vật liệu/
đã rây
screened
đã rây
screened
bị chắn
screened
bị che
graded coal, screened /hóa học & vật liệu/
đã sàng
masked, screened, shielded
bị che
covered, overlapped, screened
được che
partial masked loudness, screened, shielded
âm lượng bị chắn một phần