Việt
được che
được chắn
được sàng
Anh
covered
overlapped
screened
Screened
Đức
Gescreent
Bei dieser einfachen Methode werden die Mikroorganismenkulturen zum Verhindern des Austrocknens beispielsweise mit Paraffinöl überschichtet und im Kühlschrank gelagert.
Với phương pháp đơn giản này, các vi sinh vật nuôi cấy được che phủ thí dụ với dầu parafin để chống khô và được lưu trữ trong tủ lạnh.
Bewegte Teile von Anlagen und Maschinen wie z. B. Getriebe dürfen nur abgedeckt betrieben werden.
Các bộ phận chuyển động của dàn máy và máy móc như bộ truyền động phải được che kín khi vận hành.
Bei der V-Führung sammeln sich Öl und Schmutz innen. Es muss deshalb besonders sorgfältig vor Verschmutzung geschützt werden, ist aber für Druckölschmierung besser geeignet als jede andere Querschnittsform.
Dẫn hướng chữ V thường giữ dầu và chất bẩn bên trong, nhưng thích hợp hơn bất kỳ dạng tiết diện nào khác khi bôi trơn bằng dầu cao áp, vì vậy nó phải được che chắn đặc biệt cẩn thận khỏi nhiễm bẩn.
Da unvorhergesehene Roboterbewegungen, das Lösen von Werkstücken und Werkzeugen, sowie heiße Werkstücke und Strahlungen Gefahren darstellen, müssen Handhabungseinrichtungen mit Sperrgittern als Sicherheitseinrichtung abgeschirmt sein.
Việc chuyển động không biết trước của cácrobot, việc tháo rời chi tiết và dụng cụ, cũngnhư chi tiết gia công quá nóng và việc phátxạ, tất cả đều nguy hiểm, vì vậy những thiếtbị thao tác này phải được che chắn bằnglưới che; lưới che được xem là một thiết bịan toàn.
được che,được chắn,được sàng
[DE] Gescreent
[EN] Screened
[VI] được che, được chắn, được sàng
covered, overlapped, screened