TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được che

được che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

được chắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

được sàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

được che

 covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Screened

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

được che

Gescreent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei dieser einfachen Methode werden die Mikroorganismenkulturen zum Verhindern des Austrocknens beispielsweise mit Paraffinöl überschichtet und im Kühlschrank gelagert.

Với phương pháp đơn giản này, các vi sinh vật nuôi cấy được che phủ thí dụ với dầu parafin để chống khô và được lưu trữ trong tủ lạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bewegte Teile von Anlagen und Maschinen wie z. B. Getriebe dürfen nur abgedeckt betrieben werden.

Các bộ phận chuyển động của dàn máy và máy móc như bộ truyền động phải được che kín khi vận hành.

Bei der V-Führung sammeln sich Öl und Schmutz innen. Es muss deshalb besonders sorgfältig vor Verschmutzung geschützt werden, ist aber für Druckölschmierung besser geeignet als jede andere Querschnittsform.

Dẫn hướng chữ V thường giữ dầu và chất bẩn bên trong, nhưng thích hợp hơn bất kỳ dạng tiết diện nào khác khi bôi trơn bằng dầu cao áp, vì vậy nó phải được che chắn đặc biệt cẩn thận khỏi nhiễm bẩn.

Da unvorhergesehene Roboterbewegungen, das Lösen von Werkstücken und Werkzeugen, sowie heiße Werkstücke und Strahlungen Gefahren darstellen, müssen Handhabungseinrichtungen mit Sperrgittern als Sicherheitseinrichtung abgeschirmt sein.

Việc chuyển động không biết trước của cácrobot, việc tháo rời chi tiết và dụng cụ, cũngnhư chi tiết gia công quá nóng và việc phátxạ, tất cả đều nguy hiểm, vì vậy những thiếtbị thao tác này phải được che chắn bằnglưới che; lưới che được xem là một thiết bịan toàn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

được che,được chắn,được sàng

[DE] Gescreent

[EN] Screened

[VI] được che, được chắn, được sàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covered, overlapped, screened

được che