TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 covered

bị phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được bao được phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

che đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật che đậy máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải phủ kết cấu khung sườn gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 covered

 covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover strip of root rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covered

bị phủ

 covered /hóa học & vật liệu/

được bao được phủ

 covered

được bao được phủ

 covered

che đậy

 coated, covered

được bọc

coat, covered

phủ bọc

cover, covered

vật che đậy máy

 covered, overlapped, screened

được che

cover strip of root rib, covered

dải phủ kết cấu khung sườn gốc