covered
bị phủ
covered /hóa học & vật liệu/
được bao được phủ
covered
được bao được phủ
covered
che đậy
coated, covered
được bọc
coat, covered
phủ bọc
cover, covered
vật che đậy máy
covered, overlapped, screened
được che
cover strip of root rib, covered
dải phủ kết cấu khung sườn gốc