Việt
có lớp bảo vệ
được che phủ
được phủ
được trát mặt
được trang bị đầy đủ
được bọc
Anh
coated
covered
clad
được phủ (chất dẻo)
coated /xây dựng/
coated, covered
clad, coated /xây dựng/