clad
được che phủ
clad /xây dựng/
được lát bọc
clad /cơ khí & công trình/
được tráng
clad
được tráng
clad, cladding /toán & tin/
vỏ (của sợi)
clad, coating
mạ
clad, coated /xây dựng/
được che phủ
bundle, clad
bọc ( hàng hóa đem bán)
clad, cladding
ống ghen
clad, line /xây dựng/
xây lót
clad, fill in /xây dựng/
trát đầy
clad, fill in /xây dựng/
chèn đầy
clad, cored, reinforced
có cốt
back filling, clad, fill
đổ đầy
box ub, clad, face
ốp mặt
gun with pneumatic chamber, clad, compartment
ống bơm có ngăn khí ép
cap rock, clad, clothe, coat, coating
đá phủ trên
batten, box ub, boxed-off, clad, face
ốp ván