compartment /xây dựng/
gian nhà
compartment
sự ngăn cách
compartment
ngăn, khoang, buồng
compartment
căn phòng
compartment
gian phòng cháy
compartment
khu phòng cháy
locker bay, compartment
gian kho
compartment, fire compartment /xây dựng/
gian phòng cháy
cistern, compartment, pond
bể kín xitec
unit assembly system, bay, compartment
hệ lắp ráp bộ phận
compartment, isolation, segregation, separation
sự ngăn cách
gun with pneumatic chamber, clad, compartment
ống bơm có ngăn khí ép
serial bay, cell, compartment, section
đơn nguyên tiêu chuẩn
rock dust barrier, compartment, curtain, diaphragm
vách ngăn bụi đá
drying chamber, chamber, chest, closet, compartment
buồng sấy
cellular network, cellule, compartment, eye, cell /toán & tin/
mạng ô
Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
food storage refrigerated chamber, chest, closet, compartment
phòng bảo quản lạnh thực phẩm
arch span, chord of arch, compartment, ratio of rise to span, span of arch, span of vault, vault bay
nhịp vòm