TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhịp vòm

nhịp vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhịp vòm

arch span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

span of arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ratio of rise to span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arch span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chord of arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio of rise to span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 span of arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 span of vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vault bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

span of vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vault bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arch span

nhịp vòm

span of arch

nhịp vòm

ratio of rise to span

nhịp vòm

 arch span, chord of arch, compartment, ratio of rise to span, span of arch, span of vault, vault bay

nhịp vòm

span of vault

nhịp vòm

vault bay

nhịp vòm