TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 closet

buồng vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tủ tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng bảo quản lạnh thực phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng kho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 closet

 closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lavatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall cupboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 WC room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drying chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

food storage refrigerated chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locker room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 store room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closet

buồng vệ sinh

 closet, lavatory

buồng vệ sinh

 cabinet, closet, wall cupboard

tủ tường

 closet, toilet room, WC room

phòng vệ sinh

drying chamber, chamber, chest, closet, compartment

buồng sấy

food storage refrigerated chamber, chest, closet, compartment

phòng bảo quản lạnh thực phẩm

 closet, locker room, stock room, store room

phòng kho